Characters remaining: 500/500
Translation

eastern indigo snake

Academic
Friendly

Từ "eastern indigo snake" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "rắn chàm miền đông". Đây một loài rắn không nọc độc, thường được tìm thấyvùng Đông Nam nước Mỹ. Rắn chàm miền đông nổi bật với màu sắc đen bóng có thể dài đến 2,5 mét.

Giải thích chi tiết:
  • Eastern: có nghĩa "miền đông", chỉ vị trí địa phía đông.
  • Indigo: một màu xanh đậm, thể hiện màu sắc đặc trưng của loài rắn này.
  • Snake: nghĩa "rắn".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The eastern indigo snake is a non-venomous species." (Rắn chàm miền đông một loài không nọc độc.)
  2. Câu phức tạp: "Due to habitat loss, the population of the eastern indigo snake has been declining in recent years." (Do mất môi trường sống, số lượng rắn chàm miền đông đã giảm trong những năm gần đây.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu sinh thái, bạn có thể nghe câu: "Conservation efforts are crucial for the survival of the eastern indigo snake in its natural habitat." (Các nỗ lực bảo tồn rất quan trọng cho sự sống sót của rắn chàm miền đông trong môi trường sống tự nhiên của .)
Biến thể từ:
  • Indigo: có thể được dùng để chỉ màu sắc, không chỉ trong ngữ cảnh về rắn còn trong nghệ thuật thời trang.
  • Snake: nhiều loại khác nhau, dụ như "python" (rắn trăn), "cobra" (rắn hổ mang).
Từ gần gũi đồng nghĩa:
  • Non-venomous snake: rắn không nọc độc.
  • Colubrid: một họ rắn rắn chàm miền đông thuộc về, thường không nọc độc.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "eastern indigo snake", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến rắn như: - "Snake in the grass": người bạn không thể tin tưởng, có thể gây hại cho bạn. - "To snake through": di chuyển một cách uốn khúc, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả đường đi.

Noun
  1. rắn chàm miền đông

Comments and discussion on the word "eastern indigo snake"